Nền giáo dục của Australia được biết đến rộng rãi bởi chất lượng đào tạo và giá trị bằng cấp được công nhận khắp thế giới, gồm 5 bậc học từ bậc đào tạo phổ thông đến bậc đào tạo sau đại học, và 10 khung bằng cấp từ chứng chỉ nghề cấp I đến bằng Tiến sĩ.
Hãy theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ về các bậc đào tạo, các khung bằng cấp trong hệ thống giáo dục Úc, từ đó lựa chọn cho bản thân bậc đào tạo, bằng học và trường học phù hợp.
Tổng quan về hệ thống giáo dục Úc
Theo thống kê của Bộ Giáo dục Úc, tính đến tháng 05/2023, tổng số sinh viên quốc tế đang sinh sống và học tập tại Úc là 610.000 sinh viên (xếp thứ 3 thế giới), trong đó có trên 23.000 sinh viên Việt Nam.
Chính những ưu điểm vượt trội của hệ thống giáo dục đã giúp Australia luôn là điểm đến lý tưởng của những bạn trẻ có mong muốn trau dồi trình độ chuyên môn và tay nghề cũng như tìm kiếm các cơ hội việc làm tiềm năng sau khi tốt nghiệp.
Ưu điểm của hệ thống giáo dục Úc
Chất lượng đào tạo hàng đầu |
|
Cơ sở vật chất và trang thiết bị học tập hiện đại |
|
Chính sách ưu đãi dành cho du học sinh |
|
Bằng cấp có giá trị quốc tế | Hệ thống bằng cấp được công nhận trên toàn thế giới tạo ra cơ hội việc làm rộng mở cho các ứng viên dù có quyết định ở lại Úc hay trở về nước sau khi tốt nghiệp |
Khung bằng cấp quốc gia Úc (AQF)
Khung Bằng Cấp Quốc Gia Australia (AQF) chính là điểm khác biệt giữa hệ thống giáo dục Úc với các quốc gia khác. AQF được thiết lập năm 1995 và là chính sách quốc gia kiểm soát các bằng cấp đào tạo Đại học, Cao đẳng và Đào tạo nghề bên cạnh Chương trình phổ thông.
AQF có 10 bậc từ thấp đến cao và được kết nối với hệ thống bằng cấp từ trung học, học nghề đến bậc đại học và sau đại học thành một hệ thống mang tính quốc gia. Điều này giúp các ứng viên dễ dàng chuyển từ bậc học hiện tại qua một bậc cao hơn và từ trường này sang trường khác, nếu bạn đáp ứng được các yêu cầu của visa du học sinh (visa 500).
Thêm vào đó, các cơ sở đào tạo thuộc hệ thống AQF cũng liên kết với nhau trên toàn nước Úc và toàn thế giới, giúp cho việc chuyển đổi giữa các môn học hay giữa các trường trở nên dễ dàng.
Dưới đây là sơ đồ mô tả cơ cấu của hệ thống bằng cấp quốc gia Úc AQF – một phần tử không thể thiếu trong hệ thống giáo dục Úc:
Cấp độ | Thời gian đào tạo | Kiến thức và kỹ năng | Học phí |
Cấp độ 1 – Chứng chỉ nghề sơ cấp bậc I | 4 – 6 tháng |
| 4.000 – 10.000 AUD/khóa |
Cấp độ 2 – Chứng chỉ nghề sơ cấp bậc II | 6 – 8 tháng |
| 4.000 – 10.000 AUD/khóa |
Cấp độ 3 – Chứng chỉ nghề sơ cấp bậc III | 12 tháng |
| 4.000 – 10.000 AUD/khóa |
Cấp độ 4 – Chứng chỉ nghề sơ cấp bậc IV | 12 – 18 tháng |
| 4.000 – 10.000 AUD/khóa |
Cấp độ 5 – Văn bằng Trung cấp | 1 – 2 năm |
| 10.000 – 14.000 AUD/năm |
Cấp độ 6 – Văn bằng Cao đẳng | 1 – 2 năm |
| 14.000 – 20.000/năm |
Cấp độ 7 – Bằng cử nhân | 3 – 4 năm |
| 25.000 – 45.000 AUD/năm |
Cấp độ 8 – Bằng cử nhân danh dự (Văn bằng 2, Văn bằng tiền thạc sĩ) | 6 tháng – 1 năm |
| 25.000 – 45.000 AUD/năm |
Cấp độ 9 – Bằng Thạc sĩ | 1 – 2 năm |
| 30.000 – 50.000 AUD/năm |
Cấp độ 10 – Bằng Tiến sĩ | 3 – 4 năm |
| 30.000 – 50.000 AUD/năm |
Thông thường, các ứng viên sẽ chọn Du học nghề (Certificate III, Certificate IV, Trung cấp, Cao đẳng), hoặc học Đại học và các lớp Thạc sĩ, Tiến sĩ khi đến du học Úc.
Đặc biệt, đối với các ứng viên có mong muốn chuyển đổi sang các loại visa tay nghề như visa 407, visa 482 sau khi tốt nghiệp, việc cung cấp các chứng chỉ Certificate III, Certificate IV sẽ được Bộ Di trú Úc quy định thay thế cho Thẩm định tay nghề (Skills Assessment), từ đó giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí để hoàn thiện bộ hồ sơ xin các loại visa nêu trên.
Nếu bạn mong muốn tìm các khóa học và trường học để được cấp các loại chứng chỉ, bằng phù hợp với nguyện vọng cũng như điều kiện của bản thân thì hãy liên hệ với BGG để được hỗ trợ hoàn toàn miễn phí.
7 cấp bậc trong hệ thống giáo dục Úc
Tương tự như tại Việt Nam, hệ thống giáo dục Úc chủ yếu được chia thành 7 bậc học chính: Bậc tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông, giáo dục đào tạo nghề, giáo dục cao đẳng, đào tạo đại học, và bậc đào tạo sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ).
Tuy nhiên, mỗi bậc học trong hệ thống giáo dục Úc lại có những khác biệt riêng có, cụ thể như sau:
Bậc học | Thời gian đào tạo | Lĩnh vực/Môn học | Chi phí đào tạo trung bình | Thời gian nhập học |
Tiểu học | Từ lớp 1 đến lớp 6 hoặc từ lớp 1 đến lớp 7 tùy bang | – Tiếng Anh – Toán – Khoa học – Khoa học – Xã hội và Nhân văn – Nghệ thuật – Ngôn ngữ – Sức khỏe và Thể dục – Kỹ thuật | 6.000 – 10.000 AUD/năm | Kỳ tháng 2, 7 và tháng 10 |
Trung học cơ sở | Từ lớp 6 đến lớp 10 hoặc từ lớp 7 đến lớp 10 tùy bang | – Tiếng Anh – Toán – Khoa học – Khoa học – Xã hội và Nhân văn – Nghệ thuật – Ngôn ngữ – Sức khỏe và Thể dục – Kỹ thuật | 13.000 – 14.000 AUD/năm | Kỳ tháng 2, 7 và tháng 10 |
Trung học phổ thông | Lớp 11 và lớp 12 | Học sinh lựa chọn 6 môn học tùy theo ngành nghề mình mong muốn ở đại học, dựa trên sự tư vấn của thầy cô | 15.000 – 25.000 AUD/năm | Kỳ tháng 2, 7 và tháng 10 |
Giáo dục đào tạo nghề | 1 – 2 năm | Một số ngành nghề phổ biến: – Y tá và Điều dưỡng – Thú y – Kiến trúc và Xây dựng – Kỹ thuật – Cơ khí – Bảo trì, sửa chữa ô tô, mô tô – Giáo viên mầm non – Làm đẹp – Công nghệ thông tin – Du lịch – Nhà hàng khách sạn | 4.000 – 20.000 AUD/năm | Kỳ tháng 2, 7 và tháng 10 |
Giáo dục Cao đẳng | 1 – 2 năm | Một số ngành nghề phổ biến: – Ngành Tài chính – Kế toán – Ngành Quản trị kinh doanh – Ngành Công nghệ thông tin – Ngành Giáo dục, sư phạm – Ngành Y dược – Ngành Du lịch – Nhà hàng khách sạn – Nhóm ngành Kỹ thuật – Ngành Luật – Ngành Kiến trúc – Ngành Khoa học Trái đất | 15.000 – 20.000 AUD/năm | Kỳ tháng 2, 7 và tháng 10 |
Đào tạo Đại học | 3 – 4 năm | Một số ngành nghề phổ biến: – Ngành Tài chính – Kế toán – Ngành Quản trị kinh doanh – Ngành Công nghệ thông tin – Ngành Giáo dục, sư phạm – Ngành Y dược – Ngành Du lịch – Nhà hàng khách sạn – Nhóm ngành Kỹ thuật – Ngành Luật – Ngành Kiến trúc – Ngành Khoa học Trái đất | 25.000 – 45.000 AUD/năm | Kỳ tháng 2, 7 và tháng 10 |
Đào tạo sau Đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ) | – Thạc sĩ: 1 – 2 năm – Tiến sĩ: 3 – 4 năm | Một số ngành nghề phổ biến: – Ngành Tài chính – Kế toán – Ngành Quản trị kinh doanh – Ngành Công nghệ thông tin – Ngành Giáo dục, sư phạm – Ngành Y dược – Ngành Du lịch – Nhà hàng khách sạn – Nhóm ngành Kỹ thuật – Ngành Luật – Ngành Kiến trúc – Ngành Khoa học Trái đất | 25.000 – 55.000 AUD/năm | Kỳ tháng 2, 7 và tháng 10 |
Ngoài ra, trong hệ thống giáo dục Úc còn có chương trình du học hè – chương trình du học kết hợp trải nghiệm ngắn hạn vào mỗi dịp hè hằng năm cho các bạn học sinh từ 11 đến 18 tuổi bao gồm nhiều hoạt động như: học tiếng Anh, sinh sống cùng người bản địa, tham quan các danh thắng, và tham gia các hoạt động thể thao, nấu ăn, team building…
Có thể thấy, Chính phủ Úc triển khai đa dạng nhiều loại hình khóa học trải rộng khắp các bậc học. Tùy vào mục tiêu, thế mạnh cũng như sở thích của bản thân, các bạn chọn ra một bậc đào tạo trong hệ thống giáo dục Úc, sau đó lựa chọn trường học và ngành học phù hợp.
BGG sẽ hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí các vấn đề về hồ sơ và thủ tục du học Úc, từ bước đầu chọn trường, chọn ngành học đến bước xin visa du học Úc. Vì vậy, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ đến số Hotline: 0962857127 hoặc Zalo trong thời gian sớm nhất!