Visa 482 đang đang thu hút được nhiều sự quan tâm của các bạn trẻ Việt vì mang đến cơ hội làm việc, nâng cao tay nghề trong thời hạn từ 2 đến 4 năm tại Úc, với mức lương hấp dẫn (tối thiểu 70.000 AUD/năm). Tuy nhiên, một bộ phận không nhỏ các bạn lại đang loay hoay không biết chuẩn bị chi phí visa 482 ra sao để phù hợp với điều kiện tài chính của bản thân. Trong bài viết dưới đây, BGG sẽ thống kê chi tiết các khoản chi phí visa 482 để Úc làm việc năm 2023, đồng thời bật mí một số phương pháp giúp các bạn tiết kiệm tối đa các khoản chi phí này, hãy cùng theo dõi nhé!
Trong bài viết dưới đây, BGG sẽ thống kê chi tiết các khoản chi phí visa 482 đến Úc làm việc năm 2024, đồng thời bật mí một số phương pháp giúp các bạn tiết kiệm tối đa các khoản chi phí này.
Lệ phí xin visa 482
Đây là khoản chi phí visa 482 quan trọng mà các ứng viên bắt buộc phải thanh toán để hoàn tất quy trình nộp hồ sơ xin thị thực.
Theo thông tin được cập nhật mới nhất trên Cổng thông tin của Bộ Di trú Úc, khoản chi phí visa 482 quan trọng này được quy định như sau:
Loại visa | Lệ phí xin visa | ||
Ứng viên | Người thân đi cùng từ đủ 18 tuổi trở lên | Người thân đi cùng từ 6 đến dưới 18 tuổi | |
Visa 482 ngắn hạn | 1.455 AUD | 1.455 AUD | 365 AUD |
Visa 482 trung hạn | 3.035 AUD | 3.035 AUD | 760 AUD |
Visa 482 diện thỏa thuận lao động | 3.035 AUD | 3.035 AUD | 760 AUD |
Mức chi phí visa 482 này sẽ được áp dụng trong năm tài khóa hiện tại, tính từ ngày 01/07/2023 và có thể được điều chỉnh lại, vì vậy hãy kiểm tra thông tin mới nhất trước khi nộp đơn xin visa 482.
Chi phí học và thi chứng chỉ tiếng Anh xin visa 482
Để minh chứng về trình độ tiếng Anh của bản thân, bạn cần có một trong các loại chứng chỉ thỏa mãn yêu cầu sau:
Chứng chỉ | Yêu cầu |
IELTS (Academic hoặc General Training) | Điểm trung bình của 4 kỹ năng từ 5.0 trở lên |
TOEFL iBT | Tổng điểm bài thi 4 kỹ năng tối thiểu 35 điểm |
PTE (Academic) | Điểm trung bình của 4 kỹ năng tối thiểu 36 điểm |
Cambridge C1 Advanced (CAE) | Tổng điểm bài thi 4 kỹ năng từ 154 điểm trở lên |
Nếu các bạn đang chưa có sẵn những loại chứng chỉ trên, các bạn cần chuẩn bị chi phí để ôn luyện và thi chứng chỉ. Tùy vào trình độ hiện tại của bạn mà mức chi phí visa 482 này sẽ biến động từ 8.000.000 đến 15.000.000 VNĐ, cụ thể trong bảng dưới đây:
PTE | IELTS | TOEFL iBT | CAE | ||
Chi phí ôn thi (VNĐ) | Cho người mất gốc | 11.000.000 – 12.000.000 | 12.000.000 – 13.000.000 | 8.000.000 – 11.000.000 | 8.000.000 – 10.000.000 |
Cho người đã có nền tiếng Anh | 6.500.000 – 9.000.000 | 8.000.000 – 10.000.000 | 7.000.000 – 9.000.000 | 7.000.000 – 9.000.000 | |
Chi phí thi chứng chỉ (VNĐ) | 4.250.000 | 4.750.000 | 3.980.000 | 3.520.000 |
Trong đó, tại Việt Nam, chứng chỉ PTE và IELTS là hai loại chứng chỉ phổ biến hơn cả vì dễ sắp xếp lịch thi, dễ tìm tài liệu và trung tâm luyện thi, đồng thời kết quả trả về cũng rất nhanh chóng.
Đối với những bạn mất gốc tiếng Anh, các bạn có thể cân nhắc lựa chọn ôn thi chứng chỉ PTE để có thể tiết kiệm chi phí vì loại chứng chỉ này được đánh giá là dễ học, dễ thi, dễ đăng ký lịch thi và thời gian trả kết quả nhanh.
Ba chứng chỉ còn lại là IELTS, TOEFL iBT và CAE đều được đánh giá là khó hơn, cần bỏ ra nhiều thời gian để ôn luyện hơn. Đặc biệt là chứng chỉ CAE, đây là loại chứng chỉ có độ khó cao hơn cả và cũng ít phổ biến tại Việt Nam, do vậy mà việc tìm trung tâm ôn luyện cũng như đăng ký lịch thi là điều không hề dễ dàng.
Đối với các bạn đã có nền tiếng Anh tốt, các bạn có thể cân nhắc ba loại chứng chỉ là PTE, IELTS và TOEFL iBT, sau đó tự học để tiết kiệm chi phí luyện thi vì hiện tại, nguồn tài liệu trên internet phục vụ cho việc ôn thi các chứng chỉ tiếng Anh khá đa dạng và hoàn toàn miễn phí.
Chi phí thẩm định kỹ năng nghề (Skill Assessment – SA)
Tùy theo từng ngành nghề mà Thẩm định kỹ năng nghề (SA) sẽ được thực hiện tại các cơ quan có thẩm quyền khác nhau, vì vậy mà chi phí visa 482 để Thẩm định tay nghề cũng sẽ được quy định khác nhau, cụ thể như sau:
Ngành nghề | Cơ quan thẩm định tại Úc | Lệ phí |
Nhóm ngành Cơ khí (Thợ hàn, Thợ sửa chữa ô tô, xe máy, Thợ điện, Thợ mộc… ) | TRA (Trade Recognition Australia) |
Đối với nhóm nghề điện sẽ có thêm:
|
Ngành đầu bếp | TRA (Trade Recognition Australia) |
|
Ngành giáo viên (Giáo viên mầm non, tiểu học, trung học… ) | AITSL (Australian Institute for Teaching and School Leadership) |
|
Ngành điều dưỡng | ANMAC (The Australian Nursing and Midwifery Accreditation Council) |
|
Ngành kế toán, kiểm toán | CPAA (Certified Practising Accountants of Australia) |
|
Ngành kỹ sư | Engineer Australia |
|
Ngành công nghệ thông tin | ACS (Australian Computer Society) |
|
Có thể thấy, đối với từng phân nhóm ngành sẽ có nhiều loại chứng nhận đánh giá năng lực nghề khác nhau. Do đó, các bạn cần tra cứu thông tin trên trang chủ của các cơ quan có thẩm quyền của Chính phủ Úc để lựa chọn ra một loại chứng nhận đánh giá kỹ năng nghề phù hợp với bản thân và có mức chi phí hợp lý nhất.
Bạn cũng có thể để lại tin nhắn để được các Chuyên viên của chúng tôi hỗ trợ tra cứu thông tin hoàn toàn miễn phí.
Sinh hoạt phí tại Úc
Vì hầu hết các công việc mà bạn sẽ thực tập tại Úc có lương được trả theo tuần nên bạn có thể chuẩn bị trước một khoản kinh phí để sinh sống tại Úc trong 1 đến 2 tuần đầu. Thông thường, mức sinh hoạt phí trung bình tại Úc sẽ là từ 6.000.000 đến 10.000.000 VNĐ/1 tuần, bao gồm:
- Chi phí thuê nhà: Dao động từ 1.000.000 – 4.000.000 VNĐ/1 tuần. Các bạn có thể chọn thuê trọ chung cùng bạn bè và đồng nghiệp hoặc có thể lựa chọn các công ty, doanh nghiệp có bố trí chỗ ở cho nhân viên để tiết kiệm chi phí nhà ở cũng như để thuận tiện cho công việc. Liên hệ ngay với BGG để được hỗ trợ những công việc đó bạn nhé!
- Chi phí ăn uống: Dao động từ 1.000.000 đến 4.000.000 VNĐ/1 tuần. Nếu bạn muốn tiết kiệm khoản chi phí này thì có thể lựa chọn tự nấu ăn tại nhà và mua thực phẩm ở các chợ địa phương hoặc các cửa hàng tiện lợi, siêu thị giá rẻ như Aldi, Coles và Woolworths.
- Chi phí đi lại di chuyển: Dao động từ 200.000 đến 700.000 VNĐ/1 tuần. Để tiết kiệm tiền cho việc di chuyển, bạn có thể lựa chọn các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu điện… và mua vé theo tháng.
- Chi phí dịch vụ internet, tiền điện nước và các hóa đơn mua sắm, giải trí: Dao động từ 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ/1 tuần. Việc cắt giảm các khoản mua sắm và giải trí không cần thiết sẽ giúp bạn tiết kiệm tối đa khoản chi phí này.
So với mặt bằng chung, mức sinh hoạt phí tại Úc được đánh giá là khá cao. Tuy nhiên, nếu các ứng viên có kế hoạch chi tiêu hợp lý, bạn không chỉ có thể sinh sống thoải mái tại Úc trong suốt quá trình thực tập theo diện visa 482, mà bạn còn có thể tiết kiệm một khoản không nhỏ để phục vụ cho các mục đích cá nhân cũng như phụ giúp cho kinh tế gia đình.
Các khoản chi phí visa 482 khác
Bên cạnh những khoản chi phí đáng lưu ý trên thì các ứng viên sẽ cần chuẩn bị thêm các khoản chi phí visa 482 khác để hoàn thiện thủ tục xin visa 482, cụ thể như sau:
Chi phí khám sức khỏe và lăn tay
Bộ Di trú sẽ gửi email yêu cầu các ứng viên đi Khám sức khỏe và Lấy sinh trắc học sau khi các bạn đã hoàn thành các thủ tục nộp hồ sơ xin visa 482.
Chi phí khám sức khỏe sẽ dao động từ 2.200.000 đến 2.500.000 VNĐ, còn chi phí lấy sinh trắc học sẽ dao động từ 450.000 đến 550.000 tùy vào địa điểm cũng như tỷ giá đồng đô la Mỹ tại thời điểm khám sức khỏe và lăn tay.
Chi phí bảo hiểm y tế
Việc mua bảo hiểm y tế (OVHC) khi đến Úc thực tập theo diện visa 482 là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo rằng các ứng viên sẽ được hỗ trợ thanh toán các khoản phí dịch vụ y tế đắt đỏ tại Úc.
Phí bảo hiểm y tế Úc OVHC sẽ có sự chênh lệch giữa các nhà cung cấp. Bạn có thể tham khảo chi tiết bảng giá sau đây để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với điều kiện bản thân:
Nhà cung cấp bảo hiểm | Chi phí bảo hiểm hàng năm (AUD/năm) |
ahm OSHC | 478 AUD |
Allianz Care Australia (Peoplecare) | 529 AUD |
BUPA Australia | 516.12 AUD |
CBHS International Health | 452.6 AUD |
Medibank Private | 516 AUD |
NIB OSHC | 479 AUD |
Chi phí làm giấy tờ xin visa 482
Trong quá trình các bạn làm hồ sơ xin visa 482, nếu bạn chưa có hộ chiếu hoặc hộ chiếu sắp hết hạn, thì nên làm hộ chiếu ngay tại Việt Nam với mức chi phí rẻ hơn rất nhiều, chỉ 200.000 VNĐ cho một lần cấp mới hoặc cấp lại. Đối với trường hợp các bạn cần cấp lại hộ chiếu do bị mất, bị hư hỏng thì chi phí sẽ là 400.000 VNĐ.
Ngoài ra, bạn cũng sẽ cần dịch thuật và công chứng các loại giấy tờ có trong hồ sơ xin visa 482, mức chi phí này sẽ là từ 5.000.000 đến 10.000.000 VNĐ/1 ứng viên.
Thêm vào đó, nhằm tạo sự ràng buộc giữa chủ lao động với các ứng viên, nên hồ sơ xin visa 482 từ Việt Nam sẽ cần được nộp qua các Đơn vị xử lý hồ sơ visa 482 uy tín và thông qua Luật sư di trú Úc. Mức chi phí làm hồ sơ visa 482 sẽ khác nhau tùy theo quy định nội bộ của mỗi đơn vị.
Tổng kết lại tổng các chi phí visa 482
BGG sẽ tổng hợp lại các khoản chi phí visa 482 trung bình các ứng viên cần chuẩn bị để đến Úc thực tập theo diện visa 482 trong bảng dưới đây:
Lệ phí visa 482 | 1.455 – 3035 AUD (23.000.000 – 48.000.000 VNĐ) |
Chi phí học thi chứng chỉ tiếng Anh | 15.000.000 VNĐ |
Chi phí thẩm định tay nghề – Skill Assessment | 3.000 AUD (50.000.000 VNĐ) |
Sinh hoạt phí | 9.000.000/1 tuần |
Khám sức khỏe | 2.200.000 – 2.500.000 VNĐ |
Lấy sinh trắc học | 450.000 – 500.000 VNĐ |
Bảo hiểm y tế OVHC | 500 AUD (8.000.000 VNĐ)/1 năm |
Các chi phí giấy tờ khác | 10.000.000 VNĐ |
Tổng chi phí visa 482 | 350.000.000 VNĐ |
Có thể thấy, mức chi phí visa 482 khá hợp lý so với những quyền lợi mà visa 482 mang lại cho các ứng viên. Đi kèm với các quyền lợi hấp dẫn, đồng nghĩa với việc điều kiện và thủ tục xin visa 482 được quy định rất chặt chẽ, và thường là mối băn khoăn của nhiều ứng viên, đặc biệt là ở khâu tìm chủ lao động.
Đừng lo lắng vì Blue Galaxy Group sẽ giúp bạn kết nối với các chủ lao động hợp pháp tại Canada, đồng thời sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc thắc mắc liên quan đến điều kiện và hồ sơ xin visa 482 bất cứ khi nào bạn cần.