Những khoản chi phí visa 407 cho chương trình thực tập tại Úc gồm có các khoản chi phí cho việc chuẩn bị hồ sơ xin visa, nộp hồ sơ xin visa và các khoản chi phí phát sinh khác. Trong bài viết dưới đây, Blue Galaxy Group sẽ thống kê chi tiết tất tần tật các khoản chi phí visa 407 để đi thực tập tại Úc năm 2024, đồng thời bật mí một số phương pháp giúp các bạn tiết kiệm tối đa các khoản chi phí này.
Lệ phí xin visa 407
Đây là khoản chi phí visa 407 quan trọng mà các ứng viên bắt buộc phải thanh toán để hoàn tất quy trình nộp hồ sơ xin thị thực. Theo thông tin được cập nhật mới nhất trên Cổng thông tin của Bộ Di trú Úc, lệ phí xin visa 407 được quy định như sau:
Đối tượng nộp lệ phí | Lệ phí visa |
Ứng viên | 405 AUD |
Người thân đi cùng |
|
Mức chi phí này sẽ được áp dụng trong năm tài khóa hiện tại, tính từ ngày 01/07/2023 và có thể được điều chỉnh lại, vì vậy hãy kiểm tra thông tin mới nhất trước khi nộp đơn xin visa 407.
Chi phí học và thi chứng chỉ tiếng Anh xin visa 407
Để minh chứng rằng trình độ tiếng Anh của bản thân đã đáp ứng được đầy đủ quy định về điều kiện visa 407 Úc, bạn cần có một trong các loại chứng chỉ thỏa mãn yêu cầu sau:
Chứng chỉ | Yêu cầu |
IELTS (Academic hoặc General Training) | Điểm trung bình của 4 kỹ năng từ 4.5 trở lên |
TOEFL iBT | Tổng điểm bài thi 4 kỹ năng tối thiểu 32 điểm |
PTE (Academic) | Điểm trung bình của 4 kỹ năng tối thiểu 30 điểm |
Cambridge C1 Advanced (CAE) | Tổng điểm bài thi 4 kỹ năng từ 147 điểm trở lên |
Nếu các bạn đang chưa có sẵn những loại chứng chỉ trên, các bạn cần chuẩn bị chi phí để ôn luyện và thi chứng chỉ. Tùy vào trình độ hiện tại của bạn mà mức chi phí visa 407 này sẽ biến động từ 8.000.000 đến 15.000.000 VNĐ, cụ thể trong bảng dưới đây:
PTE | IELTS | TOEFL iBT | CAE | ||
Chi phí ôn thi (VNĐ) | Cho người mất gốc | 11.000.000 – 12.000.000 | 12.000.000 – 13.000.000 | 8.000.000 – 11.000.000 | 8.000.000 – 10.000.000 |
Cho người đã có nền tiếng Anh | 6.500.000 – 9.000.000 | 8.000.000 – 10.000.000 | 7.000.000 – 9.000.000 | 7.000.000 – 9.000.000 | |
Chi phí thi chứng chỉ (VNĐ) | 4.250.000 | 4.750.000 | 3.980.000 | 3.520.000 |
Trong đó, tại Việt Nam, chứng chỉ PTE và IELTS là hai loại chứng chỉ phổ biến hơn cả vì dễ sắp xếp lịch thi, dễ tìm tài liệu và trung tâm luyện thi, đồng thời kết quả trả về cũng rất nhanh chóng.
Đối với những bạn mất gốc tiếng Anh, các bạn có thể cân nhắc lựa chọn ôn thi chứng chỉ PTE để có thể tiết kiệm chi phí vì loại chứng chỉ này được đánh giá là dễ học, dễ thi, dễ đăng ký lịch thi và thời gian trả kết quả nhanh.
Sinh hoạt phí tại Úc
Vì hầu hết các công việc mà bạn sẽ thực tập tại Úc có lương được trả theo tuần nên bạn có thể chuẩn bị trước một khoản kinh phí để sinh sống tại Úc trong 1 đến 2 tuần đầu.
Thông thường, mức sinh hoạt phí trung bình tại Úc sẽ là từ 6.000.000 đến 10.000.000 VNĐ/1 tuần, bao gồm:
- Chi phí thuê nhà: Dao động từ 1.000.000 – 4.000.000 VNĐ/1 tuần. Các bạn có thể chọn thuê trọ chung cùng bạn bè và đồng nghiệp hoặc có thể lựa chọn các công ty có bố trí chỗ ở cho nhân viên để tiết kiệm chi phí nhà ở cũng như để thuận tiện cho công việc. Liên hệ ngay với BGG để được hỗ trợ tìm kiếm những công việc này hoàn toàn miễn phí.
- Chi phí ăn uống: Dao động từ 1.000.000 đến 4.000.000 VNĐ/1 tuần. Nếu bạn muốn tiết kiệm khoản chi phí này thì có thể lựa chọn tự nấu ăn tại nhà và mua thực phẩm ở các chợ địa phương hoặc các cửa hàng tiện lợi, siêu thị giá rẻ như Aldi, Coles và Woolworths.
- Chi phí đi lại di chuyển: Dao động từ 200.000 đến 700.000 VNĐ/1 tuần. Để tiết kiệm tiền cho việc di chuyển, bạn có thể lựa chọn các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu điện… và mua vé theo tháng.
- Chi phí dịch vụ internet, tiền điện nước và các hóa đơn mua sắm, giải trí: Dao động từ 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ/1 tuần. Việc cắt giảm các khoản mua sắm và giải trí không cần thiết sẽ giúp bạn tiết kiệm tối đa khoản chi phí này.
So với mặt bằng chung, mức sinh hoạt phí tại Úc được đánh giá là khá cao. Tuy nhiên, nếu các ứng viên có kế hoạch chi tiêu hợp lý, bạn không chỉ có thể sinh sống thoải mái tại Úc trong suốt quá trình thực tập theo diện visa 407, mà bạn còn có thể tiết kiệm một khoản không nhỏ để phục vụ cho các mục đích cá nhân cũng như phụ giúp cho kinh tế gia đình.
Các khoản chi phí visa 407 khác
Bên cạnh những khoản chi phí visa 407 đáng lưu ý trên thì các ứng viên sẽ cần chuẩn bị thêm các khoản chi phí để hoàn thiện thủ tục xin visa 407, cụ thể như sau:
Chi phí đào tạo nghề tại Úc
Theo quy định hiện tại, đăng ký tham gia 1 khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng nghề tại các cơ sở giáo dục ở Úc sẽ là điều kiện bắt buộc để các ứng viên có thể được Bộ Di trú xét duyệt hồ sơ xin visa 407.
Các bạn sẽ cần chuẩn bị mức học phí dao động từ 10.000 AUD đến 22.000 AUD để chi trả cho 1 khóa học nghề tại Úc (thường là các khóa học gần 1 năm). Mức học phí có thể khác nhau tùy vào ngành học, trường học và thành phố nơi bạn học tập, do đó, các ứng viên cần tìm hiểu thông tin trên website chính thức của nhà trường.
Chi phí khám sức khỏe và lăn tay
Bộ Di trú sẽ gửi email yêu cầu các ứng viên đi khám sức khỏe và lấy sinh trắc học sau khi các bạn đã hoàn thành các thủ tục nộp hồ sơ xin visa 462.
Chi phí khám sức khỏe sẽ dao động từ 2.200.000 đến 2.500.000 VNĐ, còn chi phí lấy sinh trắc học sẽ dao động từ 450.000 đến 550.000 tùy vào địa điểm cũng như tỷ giá đồng đô la Mỹ tại thời điểm khám sức khỏe và lăn tay.
Chi phí bảo hiểm y tế
Việc mua bảo hiểm y tế (OVHC) khi đến Úc thực tập theo diện visa 407 là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo rằng các ứng viên sẽ được hỗ trợ thanh toán các khoản phí dịch vụ y tế đắt đỏ tại Úc.
Phí bảo hiểm y tế Úc OVHC sẽ có sự chênh lệch giữa các nhà cung cấp. Bạn có thể tham khảo chi tiết bảng giá sau đây để đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất với điều kiện bản thân:
Nhà cung cấp bảo hiểm | Chi phí bảo hiểm hàng năm (AUD/năm) |
ahm OSHC | 478 AUD |
Allianz Care Australia | 529 AUD |
BUPA Australia | 516.12 AUD |
CBHS International Health | 452.6 AUD |
Medibank Private | 516 AUD |
NIB OSHC | 479 AUD |
Chi phí làm hồ sơ xin visa 407
Trong quá trình các bạn làm hồ sơ xin visa 407, nếu bạn chưa có hộ chiếu hoặc hộ chiếu sắp hết hạn, thì nên làm hộ chiếu ngay tại Việt Nam với mức chi phí rẻ hơn rất nhiều, chỉ 200.000 VNĐ cho một lần cấp mới hoặc cấp lại. Đối với trường hợp các bạn cần cấp lại hộ chiếu do bị mất, bị hư hỏng thì chi phí sẽ là 400.000 VNĐ.
Ngoài ra, bạn cũng sẽ cần dịch thuật và công chứng các loại giấy tờ có trong hồ sơ xin visa 407, mức chi phí này sẽ là từ 5.000.000 đến 10.000.000 VNĐ/1 ứng viên.
Thêm vào đó, nhằm tạo sự ràng buộc giữa chủ lao động với các ứng viên, nên hồ sơ xin visa 407 từ Việt Nam sẽ cần được nộp qua các Đơn vị xử lý hồ sơ visa 407 uy tín và thông qua Luật sư di trú Úc. Mức chi phí làm hồ sơ visa 407 sẽ khác nhau tùy theo quy định nội bộ của mỗi đơn vị.
Tổng kết visa 407 mất bao nhiêu tiền?
Tổng kết tất cả các khoản chi phí visa 407 trung bình các ứng viên cần chuẩn bị để đến Úc thực tập theo diện visa 407 sẽ là khoảng 350 triệu VNĐ, cụ thể như sau:
Lệ phí visa 407 | 405 AUD (6.500.000 VNĐ) |
Chi phí học thi chứng chỉ tiếng Anh | 15.000.000 VNĐ |
Chi phí khóa học nâng cao tay nghề | 15.000 AUD (250.000.000 VNĐ)/1 khóa |
Sinh hoạt phí | 9.000.000/1 tuần |
Khám sức khỏe | 2.200.000 – 2.500.000 VNĐ |
Lấy sinh trắc học | 450.000 – 500.000 VNĐ |
Bảo hiểm y tế OVHC | 500 AUD (8.000.000 VNĐ)/1 năm |
Các chi phí giấy tờ khác | 10.000.000 VNĐ |
Tổng cộng | 350.000.000 VNĐ |
Có thể thấy, mức chi phí visa 407 này khá hợp lý so với những quyền lợi mà visa 407 mang lại cho các ứng viên. Đồng thời mức chi phí visa 407 tại Úc cũng được đánh giá là thấp hơn đáng kể nếu so sánh với các diện visa tương đương đại các quốc gia phát triển khác như Anh, Pháp, Mỹ.
Nếu bạn vẫn còn những băn khoăn liên quan đến những khoản chi phí visa 407 nêu trên, hoặc có những thắc thắc mắc liên quan đến điều kiện, hồ sơ, thủ tục xin visa 407, hãy nhanh tay liên hệ với BGG qua số Hotline: 0962857127 hoặc Zalo để được hỗ trợ hoàn toàn miễn phí.