Payslip là tài liệu quan trọng giúp Bộ Di trú Úc xác định xem các ứng viên có đáp ứng được đầy đủ điều kiện gia hạn visa 462 về công việc, khu vực làm việc cũng như số giờ làm việc tối thiểu hay không. Dưới đây là bài viết mà BGG sẽ chia sẻ chi tiết về nội dung của một payslip tiêu chuẩn cũng như các loại payslip thỏa mãn điều kiện gia hạn visa 462, mời các bạn cùng theo dõi.
Payslip là gì?
Payslip là phiếu lương mà người sử dụng lao động cung cấp cho người lao động sau một khoảng thời gian làm việc nhất định. Việc gửi phiếu lương là nghĩa vụ của các công ty, do đó, bạn có quyền yêu cầu người chủ cung cấp đầy đủ payslip.
Phiếu lương thể hiện thông tin của lĩnh vực nghề nghiệp, cùng với các thông tin về địa điểm và thời gian làm việc. Đây là cơ sở giúp Bộ Di trú Úc tra cứu và xác định rằng bạn có đáp ứng được điều kiện xin visa 462 năm 2 và năm 3 hay không.
Đồng thời, việc cung cấp phiếu lương cũng chứng minh cho tính hợp pháp của nguồn thu nhập trong Sao kê số dư tài khoản ngân hàng được các bạn cung cấp khi chứng minh tài chính, từ đó, gia tăng tỷ lệ được gia hạn visa.
Các loại payslip tiêu chuẩn để gia hạn visa 462 năm 2 và năm 3
Thông thường, phiếu lương sẽ được trả định kỳ hàng tuần và được cấp cho người lao động ở dạng điện tử hoặc bản cứng trong thời hạn 1 ngày làm việc kể từ ngày trả lương. Do đó, các ứng viên cần cung cấp tối thiểu 13 phiếu lương khi gia hạn visa 462 năm 2 và 26 phiếu lương khi gia hạn visa 462 năm 3 (tối thiểu 38h/1 payslip).
Một phiếu lương hợp lệ để gia hạn visa 462 gồm có những nội dung sau:
- Employer’s and Employee’s name: Tên công ty và Tên nhân viên đúng với mã số thuế cá nhân Tax File Number (TFN)
- Employer’s and Employee’s address: Địa chỉ công ty và Địa chỉ của nhân viên
- Employer’s Australian Business Number (ABN): Mã số doanh nghiệp. Mã số này là thông tin quan trọng các bạn cần cung cấp khi xin gia hạn visa 462 vì nó sẽ giúp Bộ Di trú Úc tra cứu lĩnh vực nghề nghiệp và địa chỉ của công ty nhằm đối chiếu với điều kiện gia hạn theo quy định
- Employment basis: Loại hình tuyển dụng (casual, part time, full time)
- Classification: Lĩnh vực nghề nghiệp
- Pay period: Kỳ trả lương, 1 tuần/1 payslip. Đối với những công việc trả lương 2 tuần/1 lần, phiếu lương sẽ chú thích Fortnightly. Trong trường hợp này, các ứng viên cần cung cấp tối thiểu 7 phiếu lương khi gia hạn visa 462 năm 2 và 14 phiếu lương khi gia hạn visa 462 năm 3 (tối thiểu 76h/1 payslip)
- Payment date: Ngày trả lương
- Total earnings/Gross pay: Tổng thu nhập trước thuế
- Tax pay: Tiền thuế thu nhập cá nhân của người lao động
- Net pay: Thu nhập sau thuế
- Đối với những công việc được trả lương theo giờ, trong phiếu lương sẽ có mục Rate: đơn giá/1 giờ và Hours: số giờ làm
- Đối với những công việc được trả theo năng suất công việc, trong phiếu lương sẽ có mục Rate: đơn giá/1 sản phẩm và Quantity (Qty): số lượng sản phẩm
- Deductions: các khoản giảm trừ không bao gồm thuế (ví dụ như tiền thuê nhà… )
- Loadings (including casual loadings), penalties and allowances: Phụ cấp, tiền làm thêm giờ hoặc cuối tuần và trợ cấp khác.
- Superannuation: Tiền lương hưu được tính bằng tối thiểu 10,5% tổng thu nhập trước thuế
Dựa vào hình thức tính lương, payslip gia hạn visa 462 được phân loại thành payslip trả theo giờ và payslip trả theo năng suất làm việc.
Việc xác định những nội dung này trong phiếu lương nhằm mục đích giúp các ứng viên phát hiện những payslip chưa đáp ứng đủ số giờ làm việc, số ngày làm việc tối thiểu/1 tuần để có phương án bổ sung thêm payslip kịp thời, phục vụ cho việc gia hạn visa 462 năm 2 và năm 3. Đồng thời, tránh trường hợp do thiếu payslip mà dẫn đến việc hồ sơ xin gia hạn visa 462 bị từ chối một cách đáng tiếc.
Payslip trả theo giờ (hourly payslip)
Đối với phiếu lương trả theo giờ, bạn cần chú ý đến các mục:
- GROSS PAY: Thu nhập trước thuế
- NET PAY: Thu nhập sau thuế
- DESCRIPTION: Phần mô tả công việc đã làm
- HOURS: Số giờ làm việc
- CALC.RATE: Mức lương được chi trả/1 giờ lao động
- AMOUNT: Tổng thu nhập
- YTD: Tổng thu nhập tính từ ngày đầu tiên làm việc đến hiện tại
- Deduction: Các khoản giảm trừ
- Tax: Thuế
- Superannuation Expenses: Tiền lương hưu chủ lao động bắt buộc phải chi trả cho bạn
Payslip trả theo năng suất lao động (piece rate payslip)
Đối với phiếu lương trả theo năng suất lao động, bạn cần chú ý đến các mục:
- Total Earnings: Tổng thu nhập trước thuế
- Net Pay: Thu nhập sau thuế
- SALARY & WAGES: Số lượng các loại sản phẩm
- RATE: Đơn giá trên một sản phẩm
- THIS PAY: Tổng thu nhập
- YTD: Tổng thu nhập tính từ ngày đầu tiên làm việc đến hiện tại
- Deduction: Các khoản giảm trừ
- Tax: Thuế
- Superannuation: Tiền lương hưu chủ lao động bắt buộc phải chi trả cho bạn
Hai loại phiếu lương này khá tương đồng với nhau, chỉ có một khác biệt duy nhất đó là phiếu lương trả theo giờ sẽ ghi số giờ làm việc và thu nhập tương ứng với số giờ đó. Còn phiếu lương trả theo năng suất lao động sẽ ghi số lượng công việc đã hoàn thành và thu nhập tương ứng.
Khi các bạn sử dụng payslip trả theo giờ để gia hạn visa 462, thì cần đảm bảo rằng số giờ làm việc, số ngày làm việc trong 1 tuần ghi trên phiếu lương đáp ứng đúng quy định đối với từng loại hình công việc cụ thể. Còn đối với payslip trả theo năng suất lao động, vì nội dung phiếu lương không phản ánh số giờ và số ngày làm việc, nên các bạn cần căn cứ vào hợp đồng lao động để xác định những yếu tố trên.
- Với những công việc có quy định về số giờ làm việc và số ngày làm việc tiêu chuẩn, các bạn tra cứu tại Trang chủ của Bộ Di trú Úc và thực hiện theo hướng dẫn sau để đối chiếu:
- Còn với các công việc không quy định về số giờ làm việc và số ngày làm việc tối thiểu/1 tuần, các bạn căn cứ vào bảng dưới đây để đối chiếu:
Làm full time (toàn thời gian) | Làm part time (bán thời gian) | Làm casual (thời vụ) | |
Số giờ làm việc tối thiểu 1 ngày | 7,6 giờ | 3 giờ | 2 giờ |
Số ngày làm việc tối thiểu một tuần | 5 ngày | 5 ngày | 5 ngày |
Lưu ý khi tra cứu payslip gia hạn visa 462
- Thứ nhất, để xác định được điều kiện về công việc và khu vực gia hạn, các bạn tra cứu tại các mục: Employer’s name, Employer’s address, mục ABN, cùng với các thông tin về lĩnh vực nghề nghiệp trong mục Classification.
- Thứ hai, để tính thời gian làm việc tối thiểu, các bạn căn cứ vào kỳ trả lương – Pay period, đồng thời căn cứ vào loại hình tuyển dụng – Employment basis (casual, part time, full time) và loại hình trả lương (trả lương theo giờ hoặc theo năng suất công việc).
- Thứ 3, nếu những thông tin trong phiếu lương chưa chính xác, các bạn có thể yêu cầu chủ lao động cấp lại phiếu lương khác.
Trên đây là những phân tích nhằm giúp các ứng viên nhận diện các thông tin trên payslip phục vụ cho việc gia hạn visa 462. Nếu bạn có thắc mắc, hãy liên hệ đến số Hotline: 0962857127 hoặc Zalo ngay hôm nay vì BGG không chỉ giải đáp mọi câu hỏi mà còn thay bạn thực hiện thủ tục gia hạn visa 462 năm 2 và năm 3 hoàn toàn miễn phí.